Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
nghỉ ngơi
|
động từ
tạm dừng chân tay để hồi phục sức khoẻ
có sông tắm mát, có đình nghỉ ngơi (ca dao)
Từ điển Việt - Pháp
nghỉ ngơi
|
se reposer ; prendre du repos ; se détendre